CHÚC MỪNG SINH NHẬT CBNV |
THÁNG 8/2021 |
| | | | |
STT | Mã nhân viên | Họ Và Tên | Ngày sinh | Đơn vị |
1 | VT006 | Trần Ngọc Tú | 26/08/1981 | Kế toán Trường |
2 | DN007 | Nguyễn Thị Kim Anh | 30/08/1975 | Trưởng phòng Nghiệp vụ tổng hợp CNĐN |
3 | HP162 | Bùi Thị Ngọc Anh | 26/08/1976 | Trưởng phòng Nghiệp vụ tổng hợp CNHP |
4 | VT005 | Nguyễn Văn Hùng | 10/08/1981 | Trưởng phòng vận tải CN Vitranimex HN |
5 | HP197 | Hoàng Kim Hưởng | 08/08/1976 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
6 | HP216 | Nguyễn Đức Thảo | 05/08/1976 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
7 | DN363 | Đinh Ngọc Bình | 02/08/1993 | Đội xe - Phòng Vận tải ô tô ĐN |
8 | DN350 | Trần Ngọc Hữu Pháp | 02/08/1993 | Đội xe - Phòng Vận tải ô tô ĐN |
9 | VT263 | Đỗ Quốc Việt | 02/08/1990 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
10 | VT269 | Lê Văn Bình | 01/08/1989 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
11 | VT270 | Phạm Văn Khởi | 18/08/1988 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
12 | VT277 | Nguyễn Văn Hoàng | 28/08/1987 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
13 | VT088 | Trần Hữu Quí | 01/08/1983 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
14 | VT149 | Phạm Hữu Hùng | 19/08/1987 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
15 | SG236 | Trần Thị Vi Min | 26/08/1991 | Kho giấy SCG |
16 | SG171 | Nguyễn Minh Kha | 12/08/1989 | Kho giấy SCG |
17 | SG073 | Phạm Tiến Hiệp | 24/08/1972 | Kho giấy SCG |
18 | SG382 | Nguyễn Cao Vinh | 17/08/1995 | Kho giấy SCG |
19 | SG312 | Nguyễn Thanh Hào | 20/08/1998 | Kho giấy SCG |
20 | VT025 | Đình Văn Giang | 18/08/1974 | Kho Nam Sông Hồng Vitranimex HN |
21 | VT027 | Đinh Quang Dũng | 22/08/1976 | Kho Nam Sông Hồng Vitranimex HN |
22 | VT031 | Tống Xuân Hoàng | 28/08/1989 | Kho Nam Sông Hồng Vitranimex HN |
23 | VT033 | Đàm Văn Thức | 10/08/1971 | Kho Nam Sông Hồng Vitranimex HN |
24 | VT128 | Đặng Hùng Quân | 30/08/1988 | Kho Nam Sông Hồng Vitranimex HN |
25 | VT170 | Bùi Khắc Dũng | 03/08/1996 | Phòng Kinh Doanh |
26 | KTVT002 | Lê Ngọc Tuyến | 24/08/1996 | Phòng Kỹ thuật vật tư |
27 | SG017 | Nguyễn Như Phúc | 20/08/1962 | Phòng Vận tải dịch vụ HCM |
28 | HP078 | Trần Quốc Cường | 19/08/1991 | Phòng Vận tải HP |
29 | HP213 | Đào Hải Ninh | 10/08/1988 | Phòng Vận tải HP |
30 | SG336 | Mai Thanh Sơn | 07/08/1988 | Phòng vận tải ôtô HCM |
31 | SG282 | Bùi Châu Thẳm | 08/08/1988 | Phòng vận tải ôtô HCM |
32 | VT011 | Nguyễn Văn Khương | 10/08/1964 | Tổ giao nhận phòng VT Vitranimex HN |
33 | SG347 | Lưu Văn Linh | 15/08/1986 | Xe cont HCM |
34 | SG325 | Lâm Thanh Bình | 14/08/1990 | Xe tải HCM |
35 | DN252 | Trịnh Ngọc Dũng | 28/08/1991 | Xe tải HCM |
36 | DN231 | Nguyễn Văn Khiêm | 12/08/1991 | Xe tải HCM |
| | | | |
| | | | TỔNG GIÁM ĐỐC |
| | | | Bùi Văn Long |
| | | | |