| CHÚC MỪNG SINH NHẬT CBNV |
| THÁNG 10/2021 |
| | | | | |
| STT | Mã nhân viên | Họ Và Tên | Ngày sinh | Đơn vị |
| 1 | VT008 | Nguyễn Khánh Toàn | 10/10/1983 | Phòng Kỹ thuật vật tư |
| 2 | HP018 | Bùi Tiến Tùng | 31/10/1983 | Phòng Vận tải HP |
| 3 | DN063 | Hà Văn Minh | 08/10/1985 | Đội xe - Phòng Vận tải ô tô ĐN |
| 4 | DN311 | Nguyễn Hữu Hưng | 15/10/1982 | Đội xe - Phòng Vận tải ô tô ĐN |
| 5 | DN333 | Nguyễn Công Lệ | 10/10/1977 | Đội xe - Phòng Vận tải ô tô ĐN |
| 6 | DN344 | Diệp Thanh Nguyên | 04/10/1987 | Đội xe - Phòng Vận tải ô tô ĐN |
| 7 | DN386 | Ngô Tấn Hoàng | 23/10/1996 | Đội xe - Phòng Vận tải ô tô ĐN |
| 8 | DN354 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | 08/10/1979 | Phòng Nghiệp vụ tổng hợp ĐN |
| 9 | DN270 | Trịnh Thế Vỹ | 02/10/1998 | Phòng Vận tải dịch vụ ĐN |
| 10 | HP208 | Nguyễn Song Vũ | 12/10/1984 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
| 11 | HP201 | Chu Minh Anh | 28/10/1986 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
| 12 | HP175 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/10/1983 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
| 13 | HP179 | Hoàng Văn Chương | 10/10/1967 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
| 14 | HP184 | Nguyễn Văn Minh | 04/10/1986 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
| 15 | HP092 | Trần Văn Đồng | 20/10/1976 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
| 16 | HP188 | Lê Mạnh Cường | 28/10/1979 | Đội xe - Phòng Vận tải HP |
| 17 | HP151 | Đào Long Cường | 29/10/1988 | Phòng Vận tải HP |
| 18 | SG049 | Nguyễn Thế Vinh | 10/10/1981 | Kho giấy SCG |
| 19 | SG065 | Lê Viết Hùng | 15/10/1970 | Kho giấy SCG |
| 20 | SG221 | Nguyễn Thị Ngân | 11/10/1971 | Kho giấy SCG |
| 21 | SG170 | Vũ Minh Tú | 13/10/1992 | Kho giấy SCG |
| 22 | SG009 | Đinh Trọng Thành | 12/10/1975 | Phòng Vận tải dịch vụ HCM |
| 23 | SG013 | Văn Thị Mai Hoa | 22/10/1962 | Phòng Vận tải dịch vụ HCM |
| 24 | SG027 | Ưng Thanh Triệu | 01/10/1980 | Phòng Vận tải dịch vụ HCM |
| 25 | SG365 | Bùi Văn Thành | 20/10/1991 | Phòng vận tải ôtô HCM |
| 26 | SG041 | Bùi Đình Trứ | 28/10/1973 | Xe cont HCM |
| 27 | SG128 | Nguyễn Trọng Hùng | 01/10/1968 | Xe cont HCM |
| 28 | SG318 | Phạm Văn Phán | 20/10/1987 | Xe tải HCM |
| 29 | VT279 | Nguyễn Phước Đạt | 29/10/1990 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
| 30 | VT176 | Lê Văn Lâm | 29/10/1990 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
| 31 | VT236 | Nguyễn Minh Sáng | 15/10/1990 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
| 32 | VT247 | Phạm Văn Thẩm | 25/10/1989 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
| 33 | VT250 | Phạm Đình Toàn | 16/10/1993 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
| 34 | VT091 | Đỗ Văn Cương | 27/10/1988 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
| 35 | VT157 | Hồ Hải Hậu | 13/10/1987 | Đội xe phòng VT Vitranimex HN |
| 36 | VT026 | Nguyễn Thanh Tuấn | 06/10/1983 | Kho Nam Sông Hồng Vitranimex HN |
| 37 | VT211 | Tạ Hồng Điệp | 22/10/1994 | Kho Nam Sông Hồng Vitranimex HN |
| 38 | VT178 | Đặng Tuấn Lăng | 10/10/1984 | Tổ kỹ thuật phòng VT Vitranimex HN |
| 39 | KT003 | Vũ Thị Thúy Hằng | 13/10/1976 | Phòng Tài chính kế toán |
| 40 | KT016 | Nguyễn Thị Hảo Huyền | 11/10/1996 | Phòng Tài chính kế toán |
| | | | | |
| | | | TỔNG GIÁM ĐỐC |
| | | | Bùi Văn Long |